TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deceleration time

thời gian giảm tốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thừi gian hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thời gian hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chế động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

deceleration time

deceleration time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 moderate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deceleration time

Verzögerungszeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

deceleration time

temps de décélération

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

deceleration time

[DE] Verzögerungszeit

[VI] thời gian giảm tốc; thời gian chế động

[EN] deceleration time

[FR] temps de décélération

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verzögerungszeit

deceleration time

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deceleration time

thời gian giảm tốc

deceleration time, moderate

thời gian giảm tốc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerungszeit /f/M_TÍNH/

[EN] deceleration time

[VI] thời gian hãm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deceleration time

thời gian hăm ĐỐI với mối trường nhớ, như băng từ, vốn phải được dlch chuyền về mặt vật lý đè có thề đọc hoặc ghi, thời gian tối thiều phải có giữa lúc hoàn thành thao tác đọc hoặc ghl và thời điềm dừng chuyền động. Còn gọi là stop time.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verzögerungszeit

[EN] deceleration time

[VI] Thời gian giảm tốc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

deceleration time

thời gian giảm tốc, thừi gian hãm