TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decentralisation

Phân cấp quản lý

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sự phân tán

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

PHÂN CẤP

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

decentralisation

Decentralisation

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

decentralisation

Dezentralisierung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Decentralisation

PHÂN CẤP

chuyển giao quá trình ra quyết định và trách nhiệm từ cấp trung ương xuống đến cấp mà chính sách có ảnh hưởng.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Dezentralisierung

[EN] decentralisation

[VI] Sự phân tán

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Decentralisation

Phân cấp quản lý (trái nghĩa với sự tập trung hoá)