Việt
Sự phân tán
sự phi tập trung hóa
sự phấn quyền
Anh
decentralisation
decentralization
Đức
Dezentralisierung
Auslagerung
Dezentralisation
Pháp
décentralisation
Auslagerung,Dezentralisation,Dezentralisierung
[DE] Auslagerung; Dezentralisation; Dezentralisierung
[EN] decentralization
[FR] décentralisation
Dezentralisierung /die; -, -en/
sự phi tập trung hóa; sự phấn quyền;
[EN] decentralisation
[VI] Sự phân tán