Việt
sự chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn
sự lấy ra khỏi kho chứa và đưa ra bán
Anh
outsourcing
decentralization
Đức
Auslagerung
Dezentralisation
Dezentralisierung
Pháp
décentralisation
Auslagerung,Dezentralisation,Dezentralisierung
[DE] Auslagerung; Dezentralisation; Dezentralisierung
[EN] decentralization
[FR] décentralisation
Auslagerung /die; -, -en/
sự chuyển đến một nơi khác để giữ gìn hay bảo tồn;
sự lấy (hàng hóa) ra khỏi kho chứa và đưa ra bán;