Việt
xử lý dữ kiện phân tán
Anh
decentralized data processing
Đức
dezentrale Datenverarbeitung
Pháp
traitement décentralisé des données
traitement décentralisé de l'information
decentralized data processing /IT-TECH/
[DE] dezentrale Datenverarbeitung
[EN] decentralized data processing
[FR] traitement décentralisé de l' information
[VI] xử lý dữ kiện phân tán
[FR] traitement décentralisé des données
xử lý dữ liệu phi tập trung. Sự sắp xếp một trung tâm xử lý dữ liệu cho mỗl bộ phồn hoặc vị trí của một tò chức duy nhất.