Việt
sự tách khớp ly hợp
sự nhả khớp ly hợp
Anh
declutching
clutch throwout
disengagement
clutch disengagement
Đức
Ausrücken der Kupplung
Auskuppeln
Auskupplung
Pháp
débrayage
relâchement de l'embrayage
clutch disengagement,declutching /ENG-MECHANICAL/
[DE] Auskupplung
[EN] clutch disengagement; declutching
[FR] débrayage; relâchement de l' embrayage
Ausrücken der Kupplung /nt/ÔTÔ/
[EN] declutching
[VI] sự tách khớp ly hợp
Auskuppeln /nt/ÔTÔ/
[EN] clutch throwout, declutching, disengagement
[VI] sự nhả khớp ly hợp, sự tách khớp ly hợp