Việt
khoan sâu
sự khoan sâu
Anh
deep drilling
Đức
Tiefbohrung
Tiefenbohrung
Tiefbohren
Pháp
forage de grande profondeur
forage profond
[VI] khoan sâu
[EN] Deep drilling
deep drilling /SCIENCE/
[DE] Tiefbohrung; Tiefenbohrung
[EN] deep drilling
[FR] forage de grande profondeur; forage profond
o sự khoan sâu