Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Deep foundation
Deep foundation
Móng sâu
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
deep foundation
móng sâu
deep foundation
nền sâu
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiefgründung /f/THAN/
[EN] deep foundation
[VI] nền sâu
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tief gründungen
[VI] Móng sâu
[EN] deep foundation