Việt
sự tảy cáu
sự tảy cặn
Anh
defurring
deliming
descaling
scaling
Đức
Kesselstein entfernen
Pháp
détartrage
defurring,deliming,descaling,scaling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kesselstein entfernen
[EN] defurring; deliming; descaling; scaling
[FR] détartrage
o sự tảy cáu, sự tảy cặn