TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degauss

khử từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

degauss

degauss

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

demagnetize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

degauss

entmagnetisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entmagnetisieren /vti/KT_GHI, M_TÍNH/

[EN] degauss

[VI] khử từ

entmagnetisieren /vti/TV, CT_MÁY/

[EN] degauss, demagnetize

[VI] khử từ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

degauss

khử từ 1. Loại bỏ, xóa hẳn hoặc xóa thông tin khỏi bang từ, đĩa, trống hoặc lõl từ. 2. Làm trung hòa (khử từ) từ trường của vỏ tàu, hoặc ống truyền hình; một dòng một chiều có giá trị đúng được cho chạy theo cáp quấn quanh vỏ tàu; một cuộn dây mang dòng được quấn quanh rồi sau đó lấy khỏi ống truyền hình. Còn gọi là depẹrm.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degauss

khử từ