Việt
khử từ
Anh
degauss
demagnetize
Đức
entmagnetisieren
entmagnetisieren /vti/KT_GHI, M_TÍNH/
[EN] degauss
[VI] khử từ
entmagnetisieren /vti/TV, CT_MÁY/
[EN] degauss, demagnetize
khử từ 1. Loại bỏ, xóa hẳn hoặc xóa thông tin khỏi bang từ, đĩa, trống hoặc lõl từ. 2. Làm trung hòa (khử từ) từ trường của vỏ tàu, hoặc ống truyền hình; một dòng một chiều có giá trị đúng được cho chạy theo cáp quấn quanh vỏ tàu; một cuộn dây mang dòng được quấn quanh rồi sau đó lấy khỏi ống truyền hình. Còn gọi là depẹrm.