Việt
chất tẩy nhờn
chất khử dầu nhờn
chất tẩy dầu mỡ <h>
Chất tẩy nhờn.
chất tẩy dầu mỡ
Anh
degreasing agent
cleaning solvent
degreaser
degreasing solvent
Đức
Entfettungsmittel
Pháp
solvant de dégraissage
solvant dégraissant
cleaning solvent,degreaser,degreasing agent,degreasing solvent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Entfettungsmittel
[EN] cleaning solvent; degreaser; degreasing agent; degreasing solvent
[FR] solvant de dégraissage; solvant dégraissant
Entfettungsmittel /nt/CƠ/
[EN] degreasing agent
[VI] chất tẩy dầu mỡ
[VI] chất tẩy dầu mỡ < h>
degreasing agent /hóa học & vật liệu/