Việt
độ cố kết
mức độ cố kết
độ chặt
độ gắn kết
Anh
degree of consolidation
Đức
Konsolidierungsgrad
Verfestigungsgrad
Pháp
degré de consolidation
Verfestigungsgrad /m/THAN/
[EN] degree of consolidation
[VI] độ chặt, độ gắn kết
degree of consolidation /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Konsolidierungsgrad
[FR] degré de consolidation