Việt
độ sạch
độ thuần khiết
Anh
degree of purity
Đức
Reinheitsgrad
Pháp
degré de pureté
độ sạch, độ thuần khiết
degree of purity /TECH,ENERGY-MINING/
[DE] Reinheitsgrad
[EN] degree of purity
[FR] degré de pureté
degree of purity /INDUSTRY-CHEM/