TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dejagging

sự làm nhẴn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dejagging

dejagging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dejagging

khử răng cưa, làm trơn Thường gọi là anti-aliasing. Sự làm nhẵn cái dáng vẻ răng cưa, " bậc thang" của các đường chéo và đường cong ỏ- hình ảnh đồ họa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dejagging

sự làm nhẴn