delinquency
(delinquent) : can phạm tinh, tội trạng, tội phạm, tiếu hỉnh tội, loi lắm, quá thất. [L] juvenile delinquency - thiểu nhi phạm pháp [HC] (Mỹ) delinquent return - khai trinh, khai báo chậm - delinquent taxes - thuề thiểu chậm, thuế khiếm nạp,