TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delinquency

Phạm pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

delinquency

delinquency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

delinquency

(delinquent) : can phạm tinh, tội trạng, tội phạm, tiếu hỉnh tội, loi lắm, quá thất. [L] juvenile delinquency - thiểu nhi phạm pháp [HC] (Mỹ) delinquent return - khai trinh, khai báo chậm - delinquent taxes - thuề thiểu chậm, thuế khiếm nạp,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

delinquency

Phạm pháp