Việt
sự chảy rữa
sự tan rữa
sự tan ra
sự hóa vụn do hút ẩm
chảy rữa
Anh
deliquescence
deliquescent
deliquium
putrid
rot
Đức
Zerfließen
Zerschmelzen
Zergehen
Zerfließbarkeit
deliquescence, deliquescent
deliquescence, deliquium, putrid, rot
Zerfließbarkeit /f/CNT_PHẨM/
[EN] deliquescence
[VI] sự chảy rữa
Zerfließen /nt/HOÁ/
Zerschmelzen /nt/HOÁ/
sự tan ra, sự chảy rữa, sự hóa vụn do hút ẩm
DELIQUESCENCE
sự chày rữa, chảy nước Một sổ loại muối chảy nước ra do hút nước ở trong không khí. Gạch và thạch cao chứa clorua có thể co' hiện tượng chảy nước ở bề mật do tính chẵt này.
[, deli'kwesns]
o sự tan rữa
Sự tan rữa của mộ chất rắn, ví dụ clorua canxi do hút nước trong không khí.
o sự chảy rữa
Zerfließen, Zerschmelzen, Zergehen