TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deliquescence

sự chảy rữa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tan rữa

 
Tự điển Dầu Khí

sự tan ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hóa vụn do hút ẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chảy rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deliquescence

deliquescence

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliquescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deliquium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deliquescence

Zerfließen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerschmelzen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zergehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zerfließbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deliquescence

chảy rữa

deliquescence, deliquescent

sự chảy rữa

deliquescence, deliquium, putrid, rot

sự chảy rữa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfließbarkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] deliquescence

[VI] sự chảy rữa

Zerfließen /nt/HOÁ/

[EN] deliquescence

[VI] sự chảy rữa

Zerschmelzen /nt/HOÁ/

[EN] deliquescence

[VI] sự chảy rữa

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deliquescence

sự tan ra, sự chảy rữa, sự hóa vụn do hút ẩm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DELIQUESCENCE

sự chày rữa, chảy nước Một sổ loại muối chảy nước ra do hút nước ở trong không khí. Gạch và thạch cao chứa clorua có thể co' hiện tượng chảy nước ở bề mật do tính chẵt này.

Tự điển Dầu Khí

deliquescence

[, deli'kwesns]

o   sự tan rữa

Sự tan rữa của mộ chất rắn, ví dụ clorua canxi do hút nước trong không khí.

o   sự chảy rữa

Từ điển Polymer Anh-Đức

deliquescence

Zerfließen, Zerschmelzen, Zergehen