Việt
cánh tam giác
cánh mũi tên
Anh
delta wing
Đức
Deltaflügel
Deltaflügel /m/VTHK/
[EN] delta wing
[VI] cánh tam giác, cánh mũi tên
cánh tam giác, cánh mũi tên Cánh tam giác là sơ đồ cánh dùng ở các máy bay siêu âm hoặc máy bay có tốc độ lớn. Xem hình vẽ.
delta wing /xây dựng/