TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depletion layer

lớp nghèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

lớp khuyết lập

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

depletion layer

depletion layer

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

depletion region

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

depletion layer

Sperrschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Verarmungsschicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verarmungszone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verarmungsrandschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

depletion layer

couche d'épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

zone de déplétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone désertée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de transition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

région d'épuisement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche d'appauvrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche de déplétion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Lớp nghèo

depletion layer (of a semiconductor)

Vùng trong đó nồng độ phần tử mang điện tích linh động không đủ để trung hòa mật độ điện tích toàn phần cố định của chất cho và chất nhận iôn hóa.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

depletion layer

[DE] Sperrschicht

[VI] lớp khuyết lập

[EN] depletion layer

[FR] couche d' épuisement

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sperrschicht

depletion layer

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depletion layer /SCIENCE,TECH/

[DE] Verarmungsschicht

[EN] depletion layer

[FR] zone de déplétion; zone désertée

depletion layer /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrschicht

[EN] depletion layer

[FR] couche d' épuisement; zone de transition

depletion layer,depletion region /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrschicht; Verarmungsrandschicht; Verarmungsschicht

[EN] depletion layer; depletion region

[FR] couche d' épuisement; région d' épuisement; zone de transition

depletion layer,depletion region /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sperrschicht

[EN] depletion layer; depletion region

[FR] couche d' appauvrissement; couche de déplétion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sperrschicht /f/Đ_TỬ/

[EN] depletion layer

[VI] lớp nghèo (kỹ thuật tranzito)

Verarmungsschicht /f/VT&RĐ/

[EN] depletion layer

[VI] lớp nghèo

Verarmungszone /f/V_LÝ/

[EN] depletion layer

[VI] lớp nghèo

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

depletion layer

lóp nghèo Lớp điện tích kép hình thành ờ bề mặt tiếp xúc giữa kim loại và chất bấn dẫn có các công thoát khác nhau, vì mật độ điện tích phần tử linh động không đủ đề làm trung hòa mật độ điện tích cố định của các đono và axepto. Còn gọi là barrier layer (ít dùng); blocking layer (ít dùng); space-charge layer.