Việt
sản phẩm thu được từ-
Anh
derived product
Đức
Derivat
Erzeugnis aus
Folgeerzeugnis
Produkt
abgeleitetes Erzeugnis
Pháp
produit dérivé
derived product /ANIMAL-PRODUCT/
[DE] Derivat; Erzeugnis aus; Folgeerzeugnis; Produkt; abgeleitetes Erzeugnis
[EN] derived product
[FR] produit dérivé
Sản phẩm hoặc phụ phẩm thu được từ sinh vật nuôi trồng.