Việt
máy tách cát
bộ khử cát
Anh
desander
Đức
Sandfang
Entsander
Sandfang /m/D_KHÍ/
[EN] desander
[VI] máy tách cát
Entsander /m/D_KHÍ/
[VI] máy tách cát (kỹ thuật khoan)
o máy tách cát
Một phễu kim loại nhờ lực ly tâm của dòng chảy bùn khoan chuyển động xoáy làm cho các hạt cát lớn hơn 74 micro mét sẽ bị tách ra.
o bộ khử cát
§ vibrating desander : bộ khử cát kiểu sàng rung