TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desander

máy tách cát

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ khử cát

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

desander

desander

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

desander

Sandfang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entsander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sandfang /m/D_KHÍ/

[EN] desander

[VI] máy tách cát

Entsander /m/D_KHÍ/

[EN] desander

[VI] máy tách cát (kỹ thuật khoan)

Tự điển Dầu Khí

desander

o   máy tách cát

Một phễu kim loại nhờ lực ly tâm của dòng chảy bùn khoan chuyển động xoáy làm cho các hạt cát lớn hơn 74 micro mét sẽ bị tách ra.

o   bộ khử cát

§   vibrating desander : bộ khử cát kiểu sàng rung