TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design life

tuổi thọ thiết kế

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tuổi thọ tính toán

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

độ bền thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

design life

Design life

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

design life

Gebrauchsdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lebensdauer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

design life

Durée de vie de calcul

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

design life

[DE] Gebrauchsdauer; Lebensdauer

[EN] design life

[FR] durée de vie de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design life

độ bền thiết kế

design life

tuổi thọ thiết kế

Tự điển Dầu Khí

design life

[di'zain laif]

o   tuổi thọ thiết kế

Thời hạn sử dụng cực đại theo dự kiến của thiết bị.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Design life

[EN] Design life

[VI] Tuổi thọ tính toán; tuổi thọ thiết kế

[FR] Durée de vie de calcul

[VI] Thời gian dự tính phục vụ cho một công trình cầu, mặt đường...