Việt
tuổi thọ thiết kế
Tuổi thọ tính toán
độ bền thiết kế
Anh
Design life
Đức
Gebrauchsdauer
Lebensdauer
Pháp
Durée de vie de calcul
design life
[DE] Gebrauchsdauer; Lebensdauer
[EN] design life
[FR] durée de vie de calcul
[di'zain laif]
o tuổi thọ thiết kế
Thời hạn sử dụng cực đại theo dự kiến của thiết bị.
[EN] Design life
[VI] Tuổi thọ tính toán; tuổi thọ thiết kế
[FR] Durée de vie de calcul
[VI] Thời gian dự tính phục vụ cho một công trình cầu, mặt đường...