TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền thiết kế

độ bền thiết kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ bền thiết kế

design life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calculates strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calculates strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design life

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design life

độ bền thiết kế

design strength

độ bền thiết kế

calculates strength

độ bền thiết kế

 calculates strength, design life, design strength

độ bền thiết kế