Việt
tải trọng tính toán
tải trọng thiết kế
tải thiết kế
tải trong tính toán
tái trọng thiết ké
phụ tải thiết kế
tải tính toán
tải dự tính
tải trọng theo thiết kế
Anh
design load
Đức
LASTANNAHME
Bemessungslast
Entwurfslast
zulässige Last
errechnete Last
Pháp
CHARGE ADMISSIBLE
charge theorique
hypothèse de charge
tải trọng tính toán, tải trọng thiết kế
Lastannahme /f/CNSX/
[EN] design load
[VI] tải thiết kế, tải dự tính
zulässige Last /f/CNSX/
[VI] (phụ) tải thiết kế
errechnete Last /f/VTHK/
[VI] tải trọng theo thiết kế
design load /TECH/
[DE] Bemessungslast
[FR] charge theorique
[DE] Entwurfslast
[FR] hypothèse de charge
DESIGN LOAD
tài trọng thiết kế Tải trọng làm việc hay tải trọng sử dụng mà công trình được thiết kế.
tải trọng tính toán thiết kế Giá trị tải trọng mà một đối tượng được dự tính sẽ phải chịu khi tiến hành tính toán thiết kế nó. Giá trị này thường được xác định bằng cách nhân tải trọng cơ bản với các hệ số tải trọng xác định khác.
design load /điện lạnh/
Lastannahme
[di'zain loud]
o tải trọng thiết kế
Lực cực đại mà một cấu trúc có thể chịu được.
[DE] LASTANNAHME
[EN] DESIGN LOAD
[FR] CHARGE ADMISSIBLE
tải trong tính toán, tái trọng thiết ké