Việt
thử nghiệm phá hủy
thí nghiệm phá hoại
thí nghiệm có phá hủy
sự thử phá huỷ
Anh
destructive testing
Đức
zerstoerende Pruefung
zerstörendes Prüfverfahren
Pháp
contrôle destructif
zerstörendes Prüfverfahren /nt/KTV_LIỆU/
[EN] destructive testing
[VI] sự thử phá huỷ
destructive testing /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] zerstoerende Pruefung
[FR] contrôle destructif
[di'strʌktiv 'testiɳ]
o thử nghiệm phá hủy
Quá trình thử nghiệm làm cho mẫu bị phá hủy.