Việt
phần tử nhạy
phần tử phát hiện
phần tử dò nhiệt
thước dò
que dò
cái cám biến
Anh
detecting element
thermometer probe
Đức
Messfuehler
Pháp
capteur
élément thermosensible
detecting element /ENG-MECHANICAL/
[DE] Messfuehler
[EN] detecting element
[FR] capteur
detecting element,thermometer probe /TECH/
[EN] detecting element; thermometer probe
[FR] élément thermosensible
phần tử nhạy, cái cám biến
thước dò, que dò