TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deuterium

đơteri

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

D

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

đồng vị phóng xạ của hiđro nặng hơn hiđro thông thường

 
Tự điển Dầu Khí

đơteri nước nặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Deuteri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
catalised deuterium reaction

phản ứng đơteri có xúc tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deuterium

deuterium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

heavy hydrogen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogen-2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

D

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
catalised deuterium reaction

catalised deuterium reaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deuterium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

deuterium

Deuterium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

schwerer Wasserstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserstoff 2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deuterium

deutérium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydrogène lourd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catalised deuterium reaction, deuterium /hóa học & vật liệu/

phản ứng đơteri có xúc tác

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Deuterium,D

Deuteri (đồng vị của hydro/hydrogen), D

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deuterium /ENERGY-ELEC,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Deuterium

[EN] deuterium

[FR] deutérium

deuterium,heavy hydrogen,hydrogen-2 /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Deuterium; Wasserstoff 2; schwerer Wasserstoff

[EN] deuterium; heavy hydrogen; hydrogen-2

[FR] deutérium; hydrogène lourd

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwerer Wasserstoff /m/HOÁ/

[EN] deuterium

[VI] đơteri nước nặng

Deuterium /nt (D)/HOÁ/

[EN] deuterium (D)

[VI] đơteri, D

Tự điển Dầu Khí

deuterium

[dju:'tiəriəm]

  • danh từ

    o   (hóa học) đơteri, D

    o   đồng vị phóng xạ của hiđro nặng hơn hiđro thông thường

  • Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

    deuterium

    [DE] Deuterium

    [EN] deuterium

    [VI] đơteri

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    deuterium

    [DE] Deuterium

    [VI] đơteri

    [FR] deutérium