TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

developer

thuốc hiện ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuốc hiện hình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc rữa ảnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất cầm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất giữ màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

developer

developer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

promoter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

developer

Entwickler

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Software-Entwickler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systementwickler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklerlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bauträger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklerflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

developer

développeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bain révélateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

révélateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

promoteur immobilier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entwickler /m/S_PHỦ/

[EN] developer

[VI] chất cầm màu, chất giữ màu

Entwickler /m/FOTO/

[EN] developer

[VI] thuốc hiện hình

Entwicklerflüssigkeit /f/FOTO/

[EN] developer

[VI] thuốc hiện hình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Developer /IT-TECH/

[DE] Entwickler

[EN] Developer

[FR] développeur

developer /IT-TECH/

[DE] Entwickler; Software-Entwickler; Systementwickler

[EN] developer

[FR] développeur

developer /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Entwickler; Entwicklerlösung

[EN] developer

[FR] bain révélateur; révélateur

developer,promoter

[DE] Bauträger

[EN] developer; promoter

[FR] promoteur immobilier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

developer

thuốc hiện hình (rửa ảnh)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Entwickler

developer

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

developer

bột tráng rửa bề mặt Bột tráng rửa được phun lên bề mặt đã được xử lý bột mầu thẩm thấu, có tác dụng hút các chất mầu ra khỏi các kẽ nứt để làm lộ rõ hình dạng vết nứt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

developer /điện lạnh/

thuốc hiện ảnh

developer /điện lạnh/

thuốc hiện hình

developer

người phát triển

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

developer

thuốc hiện ảnh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

developer

thuốc hiện ảnh, thuốc rữa ảnh