Việt
công cụ phát triển
dụng cụ phát triển
dụng cụ khai phát
Anh
development tool
Đức
Entwicklungswerkzeug
Pháp
outil de développement
Entwicklungswerkzeug /nt/TTN_TẠO/
[EN] development tool
[VI] công cụ phát triển
[DE] Entwicklungswerkzeug
[VI] dụng cụ khai phát
[FR] outil de développement
công cụ phát triển Một bộ phận của phần cứng hoặc phần mềm dùng (tè trợ giúp thiết kế máy tính hoặc ghi chương trình máy tính.