Việt
hệ số lệch
hệ SŨ lệch
tỷ số độ lệch
Anh
deviation ratio
deviations
discrepancy
drift
Đức
Abweichungsverhältnis
Hubverhältnis
Pháp
rapport d'écart
Hubverhältnis /nt/Đ_TỬ/
[EN] deviation ratio
[VI] hệ số lệch (điều biến)
[DE] Abweichungsverhältnis
[VI] hệ số lệch
[FR] rapport d' écart
deviation ratio, deviations, discrepancy, drift
hệ số lệch. Tỷ sổ độ lệch tần tốl đa trên tần số điều biến tối đa của hệ điều tần trong những điều kiện xác định. ■