TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

devil

ác thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

máy xè

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lò nung di động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Ma qủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác qủy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tà thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sứ ác 2. : Qủy vương 3. Tà ác<BR>possessed by the ~ Bị qủy ám

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quỷ nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ma quỷ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

devil

devil

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

devil

tragbarer Lötofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Devil

Ác thần, ma quỷ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

devil

1. Ma qủy, ác qủy, ác thần, tà thần, thiên sứ ác 2. (the Devil): Qủy vương (Satan) 3. Tà ác< BR> possessed by the ~ Bị qủy ám, quỷ nhập

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragbarer Lötofen /m/CNSX/

[EN] devil

[VI] lò nung di động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

devil

máy xè