TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diagenesis

quá trình tạo đá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá trình thành đá

 
Tự điển Dầu Khí

sự tạo đá

 
Tự điển Dầu Khí

quá trình tạo đá ~ of sediments sự tạo đá trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

diagenesis

diagenesis

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diagenesis

Diagenese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

diagenesis

diagenèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diagenese /f/D_KHÍ, (địa chất) NLPH_THẠCH/

[EN] diagenesis

[VI] quá trình tạo đá (trầm tích)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diagenesis /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Diagenese

[EN] diagenesis

[FR] diagenèse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diagenesis

quá trình tạo đá (trầm tích) ~ of sediments sự tạo đá trầm tích

Tự điển Dầu Khí

diagenesis

[daiə'dʒenəsis]

  • danh từ

    o   quá trình thành đá

    Những biến đổi xảy ra trong trầm tích bị chôn vùi không sâu dưới nhiệt độ và áp suất thấp. Quá trình này bao gồm cả những quá trình hình thành đá trầm tích từ những vật lắng đọng bở rời và diễn ra trong trầm tích từ lúc được chôn vùi cho đến lúc biến chất. Quá trình này còn bao gồm cả sự gắn kết, sự nén chặt, sự hòa tan và sự tái kết tinh. Các khí do sinh vật sinh ra hình thành trong quá trình thành đá của đá trầm tích.

    o   sự tạo đá, quá trình tạo đá (trầm tích)