Việt
quá trình tạo đá
quá trình thành đá
sự tạo đá
quá trình tạo đá ~ of sediments sự tạo đá trầm tích
Anh
diagenesis
Đức
Diagenese
Pháp
diagenèse
Diagenese /f/D_KHÍ, (địa chất) NLPH_THẠCH/
[EN] diagenesis
[VI] quá trình tạo đá (trầm tích)
diagenesis /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Diagenese
[FR] diagenèse
quá trình tạo đá (trầm tích) ~ of sediments sự tạo đá trầm tích
[daiə'dʒenəsis]
o quá trình thành đá
Những biến đổi xảy ra trong trầm tích bị chôn vùi không sâu dưới nhiệt độ và áp suất thấp. Quá trình này bao gồm cả những quá trình hình thành đá trầm tích từ những vật lắng đọng bở rời và diễn ra trong trầm tích từ lúc được chôn vùi cho đến lúc biến chất. Quá trình này còn bao gồm cả sự gắn kết, sự nén chặt, sự hòa tan và sự tái kết tinh. Các khí do sinh vật sinh ra hình thành trong quá trình thành đá của đá trầm tích.
o sự tạo đá, quá trình tạo đá (trầm tích)