Fühluhr /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] dial indicating gage (Mỹ), dial indicating gauge (Anh)
[VI] bộ chỉ thị có mặt số, đồng hồ chỉ báo có mặt số
Meßgerät mit Zeigeranzeige /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] dial indicating gage (Mỹ), dial indicating gauge (Anh)
[VI] máy đo hiển thị bằng con trỏ, máy đo chỉ thị trên mặt số
Meßuhr /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] dial indicating gage (Mỹ), dial indicating gauge (Anh)
[VI] đồng hồ đo, bộ chỉ báo mặt số