TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dielectric breakdown

sự đánh thúng điện mõi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh thủng điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh thủng điện môi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dielectric breakdown

dielectric breakdown

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dielectric breakdown

dielektrischer Durchbruch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dielektrischer Durchbruch /m/ĐIỆN/

[EN] dielectric breakdown

[VI] sự đánh thủng điện môi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dielectric breakdown /y học/

đánh thủng điện môi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dielectric breakdown

đánh thùng diện môi Sự đánh thủng xảy ra ờ tinh thề kiềm halogenua VỚI cường độ trường vào cỡ 10® von trên xentlmet.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dielectric breakdown

sự đánh thúng điện mõi