Việt
sự trễ điện môi
Anh
dielectric hysteresis
electric hysteresis
Đức
dielektrische Hysterese
Pháp
hystérésis diélectrique
dielektrische Hysterese /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] dielectric hysteresis
[VI] sự trễ điện môi
dielectric hysteresis /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] dielektrische Hysterese
[FR] hystérésis diélectrique
dielectric hysteresis /điện/
dielectric hysteresis /y học/
dielectric hysteresis, electric hysteresis /điện lạnh/