TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dieseling

sự chạy bằng động cơ điêzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dieseling

dieseling

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dieseling

Nachdieseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dieseling

cognement comme un Diesel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dieseling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Nachdieseln

[EN] dieseling

[FR] cognement comme un Diesel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachdieseln /nt/ÔTÔ/

[EN] dieseling

[VI] sự chạy bằng động cơ điêzen

Nachlaufen /nt/ÔTÔ/

[EN] dieseling

[VI] sự chạy bằng động cơ điêzen

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

dieseling

sự cháy sau khi tắt đánh lửa. Sự cháy tiếp tục sau khi đã tắt đánh lửa là hiện tượng xảy ra ở động cơ xilanh pistông; nguyên nhân là các hạt nóng sáng trong buồng đốt gây nên sự đánh lửa tiếp tục.