Việt
sự chạy bằng động cơ điêzen
Anh
dieseling
Đức
Nachdieseln
Nachlaufen
Pháp
cognement comme un Diesel
dieseling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Nachdieseln
[EN] dieseling
[FR] cognement comme un Diesel
Nachdieseln /nt/ÔTÔ/
[VI] sự chạy bằng động cơ điêzen
Nachlaufen /nt/ÔTÔ/
sự cháy sau khi tắt đánh lửa. Sự cháy tiếp tục sau khi đã tắt đánh lửa là hiện tượng xảy ra ở động cơ xilanh pistông; nguyên nhân là các hạt nóng sáng trong buồng đốt gây nên sự đánh lửa tiếp tục.