Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Differenzton /m/ÂM/
[EN] difference tone
[VI] âm vi sai, âm hiệu
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
difference tone
[DE] Unterschied Ton
[VI] âm hiệu sai biệt
[EN] difference tone
[FR] ton de différence
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
difference tone
âm hiệu
difference tone
âm vi sai