TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

differentiated

phân dị gravitatively ~ phân dị trọng lực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Phân tách

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

differentiated

differentiated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Differentiated

Phân tách (dịch tạm)

when a (partially) molten body has been divided into two or more fractions of dissimilar compositions. In the case of the Earth, iron -nickel metal was differentiated from silicate material to form the planet' s core.

Khi một vật bị nấu chảy (một phần) sẽ bị chia thành hai hay nhiều phần có cấu trúc không đồng dạng. Trong trường họp Trái Đất, kim loại sắt-niken được phân tách từ hợp chất silicat để tạo ra nhân của hành tinh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

differentiated

(bị) phân dị (khối macma) gravitatively ~ (bị) phân dị trọng lực