Việt
cách tử nhiễu xạ
lưới nhiễu xạ
Anh
diffraction grating
Đức
Beugungsgitter
optisches Gitter
Pháp
réseau de diffraction
diffraction grating /vật lý/
optisches Gitter /nt/Q_HỌC/
[EN] diffraction grating
[VI] cách tử nhiễu xạ
Beugungsgitter /nt/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/
[DE] Beugungsgitter
[VI] lưới nhiễu xạ
[FR] réseau de diffraction
diffraction grating /SCIENCE/
diffraction grating /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/