TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diffraction grating

cách tử nhiễu xạ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới nhiễu xạ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

diffraction grating

diffraction grating

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diffraction grating

Beugungsgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optisches Gitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

diffraction grating

réseau de diffraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diffraction grating /vật lý/

cách tử nhiễu xạ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optisches Gitter /nt/Q_HỌC/

[EN] diffraction grating

[VI] cách tử nhiễu xạ

Beugungsgitter /nt/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG, VLD_ĐỘNG/

[EN] diffraction grating

[VI] cách tử nhiễu xạ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

diffraction grating

[DE] Beugungsgitter

[VI] lưới nhiễu xạ

[EN] diffraction grating

[FR] réseau de diffraction

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beugungsgitter

diffraction grating

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diffraction grating /SCIENCE/

[DE] Beugungsgitter

[EN] diffraction grating

[FR] réseau de diffraction

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

diffraction grating /n/WAVE-OPTICS-PHYSICS/

diffraction grating

cách tử nhiễu xạ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

diffraction grating

cách tử nhiễu xạ