Việt
bộ chọn chữ số
bộ chọn kiểu số
Anh
digit selector
Đức
zahlenverteiler
Pháp
sélecteur de digits
digit selector /IT-TECH/
[DE] zahlenverteiler
[EN] digit selector
[FR] sélecteur de digits
bộ chọn chữ số Thiết bi tách một cột bla đục lỗ thành những xung riêng lẻ tương ứng với cầc vị trí hàng lỗ đục.