TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digital elevation model

mô hình độ cao số hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mô hình độ cao số hoá

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

digital elevation model

digital elevation model

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

 histic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tissue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

digital elevation model

mô hình độ cao số hoá

1. Là biểu diễn số hoá của một biến liên tục trên một mặt phẳng hai chiều bằng một mảng chính tắc giá trị z biểu diễn một giá trị chung. Mô hình độ cao số hoá thường được dùng để biểu diễn địa hình. Còn được gọi là mô hình địa hình số hoá (' digital terrain model' - DTM). 2. Là cơ sở dữ liệu độ cao cho bản đồ của Phòng Bản đồ Quốc gia, Sở Ðo đạc Ðịa chất Mỹ (USGS). 3. Là khuôn dạng bộ dữ liệu độ cao số hoá của USGS.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital elevation model

mô hình độ cao số hóa (DEM)

digital elevation model, histic, tissue

mô hình độ cao số hóa (DEM)