TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digital multiplexing

sự dồn kênh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

digital multiplexing

digital multiplexing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

digital multiplexing

digitales Multiplexen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeitmultiplex

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digitales Multiplexverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

digital multiplexing

multiplexage numérique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiplexage temporel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digitales Multiplexverfahren /nt/Đ_TỬ/

[EN] digital multiplexing

[VI] sự dồn kênh số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digital multiplexing /IT-TECH/

[DE] digitales Multiplexen

[EN] digital multiplexing

[FR] multiplexage numérique

digital multiplexing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zeitmultiplex

[EN] digital multiplexing

[FR] multiplexage temporel

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital multiplexing /điện lạnh/

sự dồn kênh số