Việt
hệ thông số
Anh
digital system
Đức
Digitalsystem
Pháp
système digital
système numéral
système numérique
digital system /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Digitalsystem
[EN] digital system
[FR] système digital
digital system /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[FR] système numéral; système numérique
hệ sế, hệ digital Mức bất kỳ trong các mức vận hành đốt vớl một máy tính sổ, bao gồm dây dẫn và các chi tiết cơ, các phần tử logic vả các thiết bj chức năng đề đọc, ghl, lưu glữ và thao tác thông tin.