TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dilemma

thế lưỡng nan

 
Từ điển phân tích kinh tế

Song đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đôi ngã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lưỡng nan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. lưỡng đề đilem

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Cảnh khó xử

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiến thoái lưỡng nan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dilemma

dilemma

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dilemma

Cảnh khó xử, tiến thoái lưỡng nan.

Từ điển toán học Anh-Việt

dilemma

log. lưỡng đề đilem

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dilemma

Song đề, đôi ngã, lưỡng nan

Từ điển phân tích kinh tế

dilemma

thế lưỡng nan (đôi ngả)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dilemma

A situation in which a choice between opposing modes of conduct is necessary.