TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dilettante

Kẻ làm nghệ thuật theo lối tài tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không chuyên sâu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dilettante

dilettante

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dilettante

Kẻ làm nghệ thuật theo lối tài tử, không chuyên sâu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dilettante

A superficial amateur.