Việt
phép chiếu đimetric
Phép chiếu trục đo xiên đứng cân
phép chiếu hai buồng
phép chiếu hai phía
phép chiếu nhị trắc
Anh
dimetric projection
Đức
Dimetrische Projektion
dimetric projection /toán & tin/
dimetrische Projektion /f/HÌNH, VẼ_KT/
[EN] dimetric projection
[VI] phép chiếu đimetric
DIMETRIC PROJECTION
phép chiểu nhi trắc Loại hình chiếu trục đo (axonometric projection) trong đó hai trục nàm ngang được vẽ nghiêng những góc như nhau.
[VI] Phép chiếu trục đo xiên đứng cân