Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Anbohrung /f/CT_MÁY/
[EN] dimpled hole
[VI] lố khoan mớm
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
dimpled hole /TECH/
[DE] Ziehsenkloch
[EN] dimpled hole
[FR] trou embrevé
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dimpled hole
lỗ khoan mớm