Việt
gạch đinat
gạch Dinas
gạch đinas
Anh
dinas brick
Đức
Dinasstein
Dinasstein /m/SỨ_TT/
[EN] dinas brick
[VI] gạch đinat (chịu lửa)
gạch đinas (gạch axit)
gạch đinat (chịu lửa)
gạch đinat (chịu nửa)
Dinas brick
o gạch Dinas (cát kết silic phân rã)