TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dip plating

sự mạ điện chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mạ điện nhúng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mạ nhúng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dip plating

dip plating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

immersion plating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dip plating

Ansiedeverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintauchplattierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dip plating

méthode de dépôt au trempé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode de dépôt par immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt au trempé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépôt par immersion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dip plating,immersion plating /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ansiedeverfahren

[EN] dip plating; immersion plating

[FR] méthode de dépôt au trempé; méthode de dépôt par immersion

dip plating,immersion plating /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Eintauchplattierung

[EN] dip plating; immersion plating

[FR] dépôt au trempé; dépôt par immersion

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dip plating

mạ nhúng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dip plating

sự mạ điện chìm, sự mạ điện nhúng