Việt
sự đùn trực tiếp
sự ép đùn trực tiếp
Anh
direct extrusion
forward extrusion
Đức
Vorwärtsfließpressen
Vorwärts-Fließpressen
Pháp
extrusion directe
filage direct
direct extrusion,forward extrusion /INDUSTRY-METAL/
[DE] Vorwärts-Fließpressen
[EN] direct extrusion; forward extrusion
[FR] extrusion directe; filage direct
Vorwärtsfließpressen /nt/CT_MÁY/
[EN] direct extrusion
[VI] sự ép đùn trực tiếp