Việt
mức âm thanh trực tiếp
Anh
direct sound level
volume of sound
Đức
direkter Schallpegel
direct sound level /điện tử & viễn thông/
direct sound level, volume of sound /xây dựng/
direkter Schallpegel /m/KT_GHI/
[EN] direct sound level
[VI] mức âm thanh trực tiếp